Urdu Muhavare aur Kahanyian APK 1.0 - Tải về miễn phí
Cập nhật lần cuối: 29 Tháng 11, 2022
Thông tin ứng dụng
محاورے اور... اُن سے منسوب دل چسپ کہانیاں
Tên ứng dụng: Urdu Muhavare aur Kahanyian
ID ứng dụng: com.PakApps.UrduMuhavare
Đánh giá: 0.0 / 0+
Tác giả: Pak Appz
Kích thước ứng dụng: 47.08 MB
Mô tả chi tiết
دنیا میں بولی جانے والی ہر زبان میں کچھ ایسے جملے یا الفاظ ضروررائج ہوتےہیں ،جن کا استعمال گفتگو یا تحریر میں نہ صرف دل چسپی پیدا کرتا ہے، بلکہ مقصدِ بیان بھی واضح کردیتا ہے۔ اُردو زبان میں ایسے جملوں کو ’’محاورے ‘‘ کہا جاتا ہے۔ اہ ہ ط ح ومحاوروں کا خالق کون ہے اور یہ کیسے وجود میں آئے، اس کا حتمی اندازہ لگانا، تو ممکن نہیں، مگریہ کہا جاسکتا ہے کہ ان کے پیچھے کوئی تجربہ، مشاہدہ یا دل چسپ کہانی ضرور پوشیدہ ہوتی ہےاور ان کہانیوں میں دانائی کا کوئی ایسا پہلو ضرور ملتا ہے، جو رہنمائی و اصلاح کا سبب بنتا ہے۔ محاو یک ا ا یہ ہے کہ کہ ز ز ا ا ا اُ یں
Thành ngữ và tục ngữ là những cụm từ không mang nghĩa đen, nhưng chúng chỉ ra một bài học đạo đức. Bài học này sẽ dạy những câu tục ngữ tiếng Urdu (Urdu Muhavare) được sử dụng phổ biến nhất với bản dịch tiếng Anh. Điều cần thiết là phải biết những câu tục ngữ được sử dụng rộng rãi vì chúng sẽ giúp bạn nói chuyên nghiệp hơn và trưởng thành hơn trong ngôn ngữ của mình.
Urdu Muhavare Kahawatain/ Tục ngữ bằng tiếng Urdu: Tục ngữ Urdu với ý nghĩa của chúng là ngôn ngữ rất ngọt ngào và đẹp đẽ được nói ở Pakistan và Ấn Độ. Thậm chí bạn có thể tìm thấy những người nói tiếng Urdu trên toàn thế giới
Danh sách tục ngữ tiếng Urdu phổ biến
Trong văn hóa tiếng Urdu, có một câu nói cho từng tình huống có thể khuyên người lớn và người lớn tuổi. Những điều này tổng hợp kiến thức về sự khôn ngoan đã đạt được quá mức. Các câu tục ngữ bằng tiếng Urdu được gọi là کہاوت (kahawat). Có vô số thành ngữ tiếng Urdu. Bạn có thể tìm hiểu phiên bản tiếng Urdu La Mã của mỗi câu tục ngữ với bản dịch tiếng Anh.
Đây là một số!
اسکی عقل چرنے کو گئی ہے
Tiếng Urdu La tinh hóa: Iski aqal ghas charnay ko gai hai.
Dịch theo nghĩa đen: Tâm trí của anh ấy đã đi lang thang.
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó ám chỉ điều gì đó giống như anh ấy đã mất trí. Câu tục ngữ này có một từ tương đương trong tiếng Anh tức là trí thông minh của anh ấy đã biến mất.
Thẻ tín dụng
Tiếng Urdu La tinh hóa: angur khatte hain
Nghĩa đen: Nho có vị chua.
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Câu tục ngữ này được sử dụng khi một cá nhân không thể đạt được điều gì đó nên họ giả vờ như việc đạt được nó sẽ không mang lại lợi ích gì và họ không cần nó ngay từ đầu.
انتھ بھلا تو سب بھلا
Romanized Urdu: kiến bhala thành sab bhala
Literal dịch: Tất cả là tốt mà kết thúc tốt đẹp
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó có nghĩa là tất cả đều tốt cuối cùng cũng tốt. Nó có nghĩa là nếu kết thúc đủ tốt thì mọi thứ đã xảy ra trước đó (ví dụ: trường hợp khẩn cấp dù tốt hay xấu) đều tốt.
اونچی دوکان پھیکا پکوان
tục ngữ tiếng Urdu
Tiếng Urdu La tinh hóa: Onchi dukan pheeka pakwan
Dịch nghĩa đen: Cửa hàng cao không vị ngọt
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó ngụ ý rằng len nhỏ khóc lớn. Nó được sử dụng khi một thứ gì đó trông có vẻ lộng lẫy nhưng khi thử nghiệm nó không mang lại nhiều lợi nhuận như một doanh nghiệp.
اب پچھتائے کیا، جب جب جب جد
Tiếng Urdu La Mã hóa: ab bachtain kya jab chirian chug gayi khait
Nghĩa đen: Tại sao bây giờ hối tiếc khi chim ăn mùa màng
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó ngụ ý rằng không có ích gì khi khóc vì sữa bị đổ. Nói cách khác, điều này có nghĩa là khi có thời gian để làm việc gì đó, người đó đã lãng phí thời gian và bây giờ khi hết thời gian, người đó lại hối hận vì sao mình đã không nỗ lực hết sức và vô ích.
اوس چاٹنے سے پیاس نہیں بجھتی
Tiếng Urdu La Mã hóa: Aos chatne se pyas nei bhujti
Dịch sát nghĩa: Liếm giọt sương không làm vơi cơn khát
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó ngụ ý Một làn sương mù không thể bị xua tan bởi một chiếc quạt. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một số thứ không thể thay thế được và bạn không thể sử dụng thứ khác để vượt qua nhu cầu sở hữu thứ đầu tiên.
اونٹ کے منہ میں زیرا
tục ngữ tiếng Urdu
Tiếng Urdu La Mã hóa: Onth ke moun mein zeera
Dịch theo nghĩa đen: Thì là trong miệng lạc đà.
Ý nghĩa theo ngữ cảnh: Nó ngụ ý rằng một thứ gì đó quá nhỏ so với một thứ rất lớn.
Ảnh chụp màn hình ứng dụng
Tương tự
Muhavare aur Lokoktiyan
0
Urdu English Proverbs
0
Urdu English Idioms
0
Verbs Proverbs Urdu Meanings
0
Google Translate
4.2
Hindi Muhavare (Idioms)
0
Muhavare in Hindi offline
0
Hindi Muhavare aur arth
0
Verb Proverb Hindi Meaning
0
Guess the Phrases and Proverbs
3.7
English Proverbs and Meanings
0
Talking Translator - Languages
4.7
1001 Proverbs English to Hindi
0
हिंदी मुहावरे और लोकोक्तियाँ
0
Proverbs & Phrases Collection
0
Chinese Idioms & Proverbs
0
Offline Urdu Lughat Dictionary
4.5
मुहावरे,पर्यायवाची, विलोम शब्द
0
Proverbs Dictionary
0
हिंदी मुहावरे, लोकोक्तियां
0