Nouns German Dictionary
  • 4.5

Nouns German Dictionary

  • Phiên bản mới nhất
  • Netzverb® Deutsch

Tìm hiểu 118.000 danh từ tiếng Đức, declension, nghĩa, mạo từ và nhiều hơn nữa

Giới thiệu về ứng dụng này

Các tính năng chính
▸ 118,000 danh từ thông thường và bất quy tắc tiếng Đức
▸ Bảng phân tách với các trường hợp, der die das và số nhiều
▸ Bản dịch, từ đồng nghĩa, nghĩa và ngữ pháp
▸ Trò chơi để học ngữ pháp với sự tiến bộ
▸ Các danh từ được phân loại theo cấp độ A1 đến C2 +
▸ www.verbformen.com

Chi tiết
▸ Tìm kiếm 118,649 danh từ và hình thức tiếng Đức
▸ Hoàn thành các động từ ở cấp độ A1 nhé
▸ A2, B1, B2, C1, C2 + trực tuyến (xem phiên bản Pro và Offline)
▸ Các từ tiếng Đức khác như động từ, tính từ, mạo từ, trạng từ (ngoại tuyến)
▸ Nhận chi và bài viết phù hợp der, die hoặc das
▸ Câu ví dụ có bản dịch
▸ Bản dịch cho nhiều ngôn ngữ
▸ Đánh dấu steem và phần cuối của danh từ
▸ Nhóm các danh từ thành các tập hợp riêng
▸ Đầu ra giọng nói của các biểu mẫu (bình thường, chậm)
▸ Chế độ ngang với màn hình chia nhỏ
▸ Có thể tìm kiếm các biểu mẫu và bản dịch
▸ Đánh dấu thông tin ngữ pháp
▸ Danh từ thông thường và bất quy tắc
▸ Ghi nhớ các từ đã xem gần đây
▸ Hiển thị trực tiếp các biểu mẫu thông qua chức năng chia sẻ
▸ Từ đồng nghĩa với từ đồng nghĩa và trái nghĩa
▸ Chủ đề tối và sáng
▸ Tải xuống PDF

Danh sách tìm kiếm
▸ Article der die das, end
▸ Các dạng cơ bản: genitive, số nhiều
▸ Ngữ pháp: mạo từ, kết thúc
▸ Bản dịch
▸ Câu ví dụ
▸ Trình độ A1, A2, B1, B2, C1, C2

Bảng phân chia
▸ Trường hợp: đề cử, tiêu cực, phản đối, buộc tội
▸ Numerus: số nhiều, số ít
▸ Chi: nữ tính, nam tính, trung tính
▸ Các dạng số nhiều khác nhau
▸ Biểu mẫu cho số tiền

Bảng định nghĩa
▸ Ký hiệu: mô tả nhóm về ý nghĩa
▸ Bản dịch
▸ Từ đồng nghĩa: từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Ví dụ
▸ Câu: Câu cho thấy cách sử dụng của danh từ
▸ Dịch: Những người gửi quan trọng được dịch sang nhiều thứ tiếng

Ngôn ngữ ứng dụng
▸ Tiếng Anh, Nga, Đức, Tây Ban Nha, Ý

Bản dịch của các động từ quan trọng
▸ Tiếng Anh, tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Ba Lan, tiếng Thụy Điển, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Hà Lan, tiếng Hungary, tiếng Nhật, tiếng Na Uy, tiếng Ả Rập, tiếng Đan Mạch, tiếng Séc, tiếng Ba Tư

Phiên bản Nouns German Dictionary