Chinese Grammar
  • 3.8

Chinese Grammar

  • Phiên bản mới nhất
  • FlyHigh Inc

Ứng dụng đã được thiết kế và phát triển để tạo điều kiện cho việc học tiếng Trung.

Giới thiệu về ứng dụng này

Ứng dụng đã được thiết kế và phát triển để tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu Ngữ pháp tiếng Trung.

Học ngữ pháp tiếng Trung với đây là ứng dụng tuyệt vời và cải thiện ngữ pháp tiếng Trung của bạn.
Ứng dụng không sử dụng internet để tải dữ liệu.
Vì vậy, chúng ta có thể học ngữ pháp tiếng Trung ở mọi nơi và mọi lúc

Các tính năng của ứng dụng:
★ Ứng dụng này không sử dụng internet để tải dữ liệu nên bạn sẽ không mất bất kỳ dữ liệu di động nào.
★ Ứng dụng này miễn phí 100% để sử dụng và sẽ luôn luôn
★ Nó không chiếm nhiều không gian trong bộ nhớ của bạn.
★ Có 50 bài học về ứng dụng để giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Trung của bạn
★ Hỗ trợ tìm kiếm nhanh các chủ đề
★ UI được thiết kế thân thiện và đẹp mắt
★ Ứng dụng này tương thích với tất cả các phiên bản Android 4.0.3 trở lên

Ngữ pháp tiếng Trung:
1 thì
1 Cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chính: modifier + de + danh từ
2 10 điểm ngữ pháp tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
3 quy tắc ngữ pháp tiếng Trung: 5 quy tắc chung cho ngữ pháp tiếng Trung
4 Cách sử dụng các hạt (ma) và (ne) trong ngữ pháp tiếng Trung
5 Các hạt câu (ba) và (ma) trong ngữ pháp tiếng Trung
6 (yǐqián) và (yǐhòu) trong ngữ pháp tiếng Trung: trước và sau, quá khứ và tương lai
7 (guò) trong ngữ pháp tiếng Trung: kinh nghiệm trong quá khứ, hành động trong quá khứ
8 (chúle từ yǐwài) trong ngữ pháp tiếng Trung: ngoài, ngoại trừ, ngoài ra
9 ngữ pháp tiếng Trung: động từ + (chūlái) xây dựng
10 ngữ pháp tiếng Trung de hua: diễn đạt "nếu" trong tiếng Trung với de hua
11 tóm tắt ngữ pháp tiếng Trung
12 Năm cách sử dụng (yào) trong ngữ pháp tiếng Trung
13 Việc xây dựng (yàoshi từ jiù) trong ngữ pháp tiếng Trung
14 Khi nào bạn nên đặt (de) sau tính từ trong ngữ pháp tiếng Trung?
15 sự kiện trong quá khứ trong ngữ pháp tiếng Hoa (không có thì quá khứ!)
16 Mô hình trong ngữ pháp tiếng Trung (yī ... jiù): ngay khi, một lần, bất cứ khi nào
17 Khi (zài) đến sau động từ trong ngữ pháp tiếng Trung
18 Sử dụng (le) và (guò) trong ngữ pháp tiếng Trung
19 Cách sử dụng (gēn) và (yě) chính xác trong ngữ pháp tiếng Trung
20 Sử dụng (rén) và (nánrén) - "người đàn ông" - chính xác trong tiếng Trung Quốc
21 Sự khác biệt giữa (pèngjiàn), (yùjiàn) và (jiànmiàn) trong tiếng Trung
22 Hiểu (bǎ) trong mười phút
23 Việc xây dựng (shì đấu de) theo ngữ pháp tiếng Trung
24 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung: giới thiệu cơ bản
25 tóm tắt ngữ pháp tiếng Trung
26 Cách sử dụng (náqilai) và (náshanglai) chính xác trong ngữ pháp tiếng Trung
27 Cách sử dụng (mei2 guānxi) trong tiếng Trung: không quan trọng, không liên quan đến
28 Cách sử dụng (pèng), (pèngjiàn) và (pèngshàng) trong ngữ pháp tiếng Trung
29 (jiē) và (jiēdào) trong ngữ pháp tiếng Trung: trả lời và nhận
30 Cách sử dụng (duì) và (gēn) làm giới từ trong ngữ pháp tiếng Trung
31 Sự khác biệt giữa duìbuqǐ), (qǐngwèn), (máfan nǐ) và (láojià) trong tiếng Trung: "xin lỗi" và "xin lỗi"
32 (zhǎng) vs (zhǎngde) trong ngữ pháp tiếng Trung
33 Cách sử dụng (huásuàn) trong tiếng Trung phổ thông: trở thành một món hời
34 Sự khác biệt giữa (zhōngyú) và (zuìhòu) trong tiếng Trung phổ thông: 'cuối cùng' so với 'cuối cùng'
35 Khi (gěi) đến trực tiếp sau động từ trong tiếng Trung phổ thông (hợp chất động từ)
36 Sự khác biệt giữa (bàn), (yí bàn) và (yí ge bàn) trong ngữ pháp tiếng Trung
37 Lỗi phổ biến với (bǎ) trong ngữ pháp tiếng Trung
38 bổ sung hướng tiếng Trung: Hướng dẫn bằng lời nói cơ bản với (lái) và (qù)
39 Sử dụng (ma) trong ngữ pháp tiếng Trung: nêu rõ sự mong đợi và mô tả kỳ vọng
40 Vay và cho vay theo ngữ pháp tiếng Trung: (jiè), (jiègěi) và (g …n Sự jiè)
41 Cách sử dụng (bèi) trong ngữ pháp tiếng Trung: -times,-Fold và phép nhân
42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung (suǒ)
43 Sự khác biệt giữa (ná) và (dài) trong ngữ pháp tiếng Trung
44 Ba cách sử dụng (cái) trong ngữ pháp tiếng Trung: chỉ, chỉ bây giờ / không cho đến khi, nhấn mạnh
45 Sự khác biệt giữa (xiǎng), (yào) và (xiǎngyào) trong ngữ pháp tiếng Trung
46 Lặp lại các từ câu hỏi trong tiếng Trung (từ câu hỏi giữ chỗ)
47 Cách sử dụng (fàngjià) và (jiàqī) chính xác trong tiếng Trung phổ thông
48 Sự khác biệt giữa (suàn), (suànshang) và (suànle) trong ngữ pháp tiếng Trung
49 Cách sử dụng (bāng) và (bāngmáng) chính xác trong tiếng Trung phổ thông
50 Nơi đặt (yī diǎnr) trong một câu

Tải về và sử dụng nó ngay bây giờ!
Cảm ơn bạn đã tải xuống ứng dụng!
Chúc một ngày tốt lành!

Phiên bản Chinese Grammar