Hindi  Sanskrit Grammar

Hindi Sanskrit Grammar

  • Phiên bản mới nhất
  • sudhir prajapati
Advertisement

Ngữ pháp tiếng Hindi, हिन्दी व्याकरण, संस्कृत व्याकरण, Ngữ pháp tiếng Phạn tiếng Hindi Ngoại tuyến

Giới thiệu về ứng dụng này

Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Phạn tiếng Hindi này chứa Vyakaran tiếng Hindi và tiếng Phạn quan trọng cho kỳ thi dựa trên.
Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Phạn tiếng Hindi giúp bạn trong các kỳ thi khác nhau của chính phủ như Kỳ thi giáo viên tiếng Hindi lớp 2, Kỳ thi giảng viên RPSC (tiếng Hindi), tuyển dụng CTET, Cảnh sát trưởng (SI), v.v. Sử dụng ứng dụng này, người ta có thể học Ngữ pháp tiếng Hindi một cách dễ dàng.

Về ứng dụng này:

Đây là một Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Phạn tiếng Hindi cho các kỳ thi khác nhau dành cho những sinh viên muốn Thành công trong IAS, SSC, IPS, BANK PO, BANK CLERK, BANK EXAMS, IFS, PCS, CIVIL SERVICES, BANK CHUYÊN VIÊN VĂN PHÒNG, RRB hoặc NGÂN HÀNG NÔNG THÔN VÙNG, DỊCH VỤ DÂN SỰ NHÀ NƯỚC, THI CÔNG AN, SSC CGL, CISF, CAPF, NDA EXAM, CDS EXAM, RAILWAY EXAMS, CHÍNH PHỦ CÔNG VIỆC, IBPS BANK EXAMS, IBPS CWE EXAMS, INSURANCE EXAMS, CDS EXAMS, POST OFFICE EXAMS, NICL– AO, NICL– AO UICL - AO, APPSC, BPSC, Chhattisgarh PSC, GPSC, HPSC, HPSSSB, HPPSC, JKPSC, Jharkhand PSC, Kerala PSC, MPPSC, MPSC, Hội đồng lựa chọn dịch vụ cấp dưới Delhi, OPSC, RPSC, PPSC, TNPSC, UPPSLC, WBSETC và các kỳ thi IAS chỉ trong một khoảng thời gian ngắn,

Ứng dụng Hindi Vyakaran này sẽ giúp bạn học cho một số kỳ thi như UPSC, CSAT, MPPSC, PSC, SSC CGL, SSC CHSL, IBPS PO, IBPS CLERK, POLICE, và nhiều kỳ thi đầu vào của chính phủ và PSU khác.
Ứng dụng Vyakaran tiếng Phạn tiếng Hindi này sẽ hữu ích cho các lớp 6, lớp 7, lớp 8, lớp 9, lớp 10, lớp 11, lớp 12.

Nội dung ứng dụng Ngữ pháp tiếng Phạn tiếng Hindi

1. पर्यायवाची शब्द (Từ đồng nghĩa)
2. विलोम शब्द (Từ trái nghĩa)
3. अनेकार्थक शब्द (Đơn từ)
4. समानोच्चारित शब्द (युग्म-शब्द) (Kết hợp)
5. वाक्य / वाक्यांश के लिए एक शब्द (Một từ)
6. स्वर और व्यंजन के प्रकार (Nguyên âm và phụ âm)
7. तत्सम, तद्भव शब्द
8. समास
9. सन्धि
10. उपसर्ग व प्रत्यय (tiền tố và hậu tố)
11. लिंग (Giới tính)
12. वचन (Số)
13. कारक
14. कहावतें एवं मुहावरें (लोकोक्तियाँ)
15. अलंकार
16.हिन्दी संस्कृत शब्दकोश
17. अलंकार
18. संस्कृत वर्णमाला
19. प्रत्यय
20. रस
21.उपसर्ग
22. शब्दरूप
23. लकार
24. अ से अः तक संस्कृत हिन्दी शब्दकोश
25. क से ज्ञ तक संस्कृत हिन्दी शब्दकोश
26. वचन
27. धातु रूप

Đặc trưng :

1. Ứng dụng Ngữ pháp tiếng Hindi này có Nội dung Toàn diện và Có giá trị,
2. Không cần kết nối Internet để sử dụng ứng dụng Ngữ pháp tiếng Hindi này,
3. Ứng dụng Vyakaran tiếng Phạn tiếng Hindi có Giao diện người dùng hấp dẫn,
4. Ứng dụng vyakaran tiếng Hindi là hoàn toàn miễn phí,
5. Ứng dụng Vyakaran tiếng Phạn tiếng Hindi này là một ứng dụng ngoại tuyến.

Các tính năng chính của chúng tôi:
ngữ pháp tiếng hindi, vyakaran tiếng hindi, ngữ pháp tiếng sanskrit, vayakaran tiếng sanskrit,
ngữ pháp tiếng Hin-ddi lớp 6, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 6,
ngữ pháp tiếng Hin-ddi lớp 7, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 7, ngữ pháp Tiếng Hin-ddi lớp 8, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 8, ngữ pháp Tiếng Hin-ddi lớp 9, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 9, ngữ pháp Tiếng Hin-ddi lớp 10, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 10, Ngữ pháp tiếng Hin-ddi lớp 11, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 11, ngữ pháp tiếng Hin-ddi lớp 12, Tiếng Hin-ddi vyakaran lớp 12.

Phiên bản Hindi Sanskrit Grammar